Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪ.fəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sniffle /ˈsnɪ.fəl/

  1. (Số nhiều) Sự sổ mũi.
  2. Tiếng xỉ mũi.

Nội động từ sửa

sniffle nội động từ /ˈsnɪ.fəl/

  1. Sổ mũi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa