Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

snib

  1. (Ê-cốt) Then cửa, chốt cửa sổ.

Ngoại động từ sửa

snib ngoại động từ

  1. (Ê-cốt) Đóng then, cài then, cài chốt.

Tham khảo sửa