Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

Cấp Không biến Biến Bộ phận
snel snelle snels
So sánh hơn sneller snellere snellers
So sánh nhất snelst snelste

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. nhanh chóng, nhanh lẹ

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa