Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sneeze /ˈsniz/

  1. Sự hắt hơi.
  2. Cái hắt hơi.

Nội động từ sửa

sneeze nội động từ /ˈsniz/

  1. Hắt hơi.

Thành ngữ sửa

  • to sneeze into a basket: (Nói trại) Bị chém đầu.
  • that's not to be sneezed at: Đó là điều không thể xem khinh được.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa