Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsni.ki.nəs/

Danh từ sửa

sneakiness /ˈsni.ki.nəs/

  1. <thgt> sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén.

Tham khảo sửa