Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnæt.ʃɜː/

Danh từ sửa

snatcher /ˈsnæt.ʃɜː/

  1. (Trong từ ghép) Người vồ lấy (rồi đem đi).

Tham khảo sửa