Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɑːr.ə.lɜː/

Danh từ sửa

snarler /ˈsnɑːr.ə.lɜː/

  1. Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn.

Tham khảo sửa