Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsməd.ʒiɳ/

Động từ sửa

smudging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "smudge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

smudging /ˈsməd.ʒiɳ/

  1. Sự nhoè hình (trên màn hình).

Tham khảo sửa