Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmə.ðɜ.ːi/

Tính từ sửa

smothery /ˈsmə.ðɜ.ːi/

  1. Làm ngột ngạt, làm ngạt thở.

Tham khảo sửa