Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

smorzando & phó từ

  1. (Âm nhạc) Lặng dần.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Phó từ sửa

smorzando

  1. (Âm nhạc) Lặng dần.

Tham khảo sửa