Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmuːð.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

smoothly /ˈsmuːð.li/

  1. Một cách êm ả; một cách trôi chảy.

Tham khảo sửa