Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

smoothfaced

  1. Có mặt cạo nhẫn.
  2. Có mặt nhẫn.
    a smoothfaced tile — hòn ngói mặt nhẫn
  3. vẽ mặt thân thiện.

Tham khảo sửa