Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smoothfaced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
smoothfaced
Có mặt
cạo
nhẫn
.
Có mặt nhẫn.
a
smoothfaced
tile
— hòn ngói mặt nhẫn
Có
vẽ
mặt
thân thiện
.
Tham khảo
sửa
"
smoothfaced
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)