smi
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smi |
Hiện tại chỉ ngôi | smir |
Quá khứ | smidde |
Động tính từ quá khứ | smidd |
Động tính từ hiện tại | — |
smi
- Rèn, luyện (kim khí).
- å smi hestesko
- å smi mens jernet er varmt — Nắm lấy thời cơ mà hành động. Rèn khi sắt hãy còn nóng.
Tham khảo sửa
- "smi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)