Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmɛ.li/

Tính từ sửa

smelly /ˈsmɛ.li/

  1. (Thông tục) Nặng mùi, thối, ôi.
    smelly meat — thịt nặng mùi, thịt ôi

Tham khảo sửa