Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmɑːrt.nəs/

Danh từ sửa

smartness /ˈsmɑːrt.nəs/

  1. Sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ.
  2. Sự khéo léo, sự tài tình.
  3. Sự tinh ranh, sự láu.
  4. Vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự.
  5. Vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng.

Tham khảo sửa