Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmɑːr.mi/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

smarmy /ˈsmɑːr.mi/

  1. (Thông tục) Xun xoe, nịnh nọt.

Tham khảo sửa