smarm
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsmɑːrm/
Ngoại động từ sửa
smarm ngoại động từ /ˈsmɑːrm/
- (Thông tục) Luồn lọt.
- he smarms his way into the upper reaches of a society — hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
- Trát thạch cao.
Nội động từ sửa
smarm nội động từ /ˈsmɑːrm/
Tham khảo sửa
- "smarm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)