smallholding
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌhoʊl.dɪŋ/
Danh từ sửa
smallholding /.ˌhoʊl.dɪŋ/
- Tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác).
Tham khảo sửa
- "smallholding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)