Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌhoʊl.dɪŋ/

Danh từ sửa

smallholding /.ˌhoʊl.dɪŋ/

  1. Tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác).

Tham khảo sửa