Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slyness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslɑɪ.nəs/
Danh từ
sửa
slyness
/ˈslɑɪ.nəs/
Tính
ranh mãnh
,
tính
mánh lới
,
tính
láu cá
;
tính
quỷ quyệt
;
tính
giả nhân giả nghĩa
;
tính
tâm ngẩm
tầm
ngầm
.
Tham khảo
sửa
"
slyness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)