Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslə.bɜː/

Ngoại động từ sửa

slubber ngoại động từ /ˈslə.bɜː/

  1. Làm lem nhem, bôi nhem nhuốc.
  2. Làm cẩu thả, làm ẩu.

Nội động từ sửa

slubber nội động từ /ˈslə.bɜː/

  1. Chảy nước dãi.

Tham khảo sửa