sloughy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈslu.ːi/
Tính từ sửa
sloughy /ˈslu.ːi/
- Nhiều bùn, bùn lầy nước đọng.
- (Thuộc) Da lột; như da lột (của rắn).
- (Y học) Có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục.
Tham khảo sửa
- "sloughy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)