Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɑːp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

slop /ˈslɑːp/

  1. (Từ lóng) Cớm, đội xếp.
  2. Bùn loãng; bùn tuyết.
  3. (Số nhiều) Nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp).
  4. Vũng nước bẩn.
  5. Thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng.
  6. Đồ uống không có chất rượu.
  7. (Số nhiều) rượu.
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác.

Nội động từ sửa

slop nội động từ /ˈslɑːp/

  1. Tràn ra, sánh, đổ.
    coffee slops in the saucer — cà phê trà cả đĩa
  2. Lội bì bõm.
    to slop about in the mud — lội bì bõm trong bùn

Ngoại động từ sửa

slop ngoại động từ /ˈslɑːp/

  1. Làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ.
    to slop tea over the table — làm đổ nước chè ra bàn

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)