sloong
Tiếng Tày sửa
< 1 | 2 | 3 > |
---|---|---|
Số đếm : sloong Số thứ tự : nhỉ | ||
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *soːŋᴬ. Cùng gốc với tiếng Thái สอง (sɔ̌ɔng), tiếng Bắc Thái ᩈᩬᨦ, tiếng Lào ສອງ (sǭng), tiếng Lự ᦉᦸᧂ (ṡoang), tiếng Thái Đen ꪎꪮꪉ, tiếng Shan သွင် (sǎung), tiếng Thái Na ᥔᥩᥒᥴ (sóang), tiếng Ahom 𑜏𑜨𑜂𑜫 (soṅ), tiếng Bố Y soongl, tiếng Tráng song.
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɬɔŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [θɔŋ˦]
Số từ sửa
sloong
- hai.