Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɪp.piɳ/

Động từ sửa

slipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slip" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

slipping /ˈslɪp.piɳ/

  1. <thgt> không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ.

Tham khảo sửa