Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít slikkepott slikkepotten
Số nhiều slikkepotter slikkepottene

slikkepott

  1. Vật dụng dùng để vét nồi, , đĩa.
    Hun skrapte vekk matrestene med en slikkepott.
  2. Ngón tay trỏ (tiếng trẻ con).

Tham khảo sửa