Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɑɪ.tɪŋ.li/

Phó từ sửa

slightingly /ˈslɑɪ.tɪŋ.li/

  1. Coi thường, coi nhẹ, xem khinh.

Tham khảo sửa