Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɑɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

slice /ˈslɑɪs/

  1. Miếng mỏng, lát mỏng.
    a slice of bread — một lát bánh mì
  2. Phần, phần chia.
    of profits — phần chia lợi tức
  3. Dao cắt (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice).
  4. (Như) Slice-bar.
  5. (Ngành in) Thanh phết mực.
  6. (Thể dục, thể thao) đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn).

Động từ sửa

slice /ˈslɑɪs/

  1. Cắt ra từng miếng mỏng, lạng.
  2. (Thể dục, thể thao) Đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa