Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɛn.dɜː.li/

Tính từ sửa

slenderly /ˈslɛn.dɜː.li/

  1. Mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao).
  2. Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người).
  3. Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ).
  4. Mỏng manh.
  5. Yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói).
  6. Không thích hợp.

Tham khảo sửa