Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɑɪt/

Danh từ sửa

sleight (số nhiều sleights) /ˈslɑɪt/

  1. Sự khéo tay, sự nhanh tay.
  2. Trò lộn sòng.
  3. Mưu mẹo tài tình.

Tham khảo sửa