sledge-hammer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈslɛdʒ.ˈhæ.mɜː/
Danh từ sửa
sledge-hammer ((cũng) sledge) /ˈslɛdʒ.ˈhæ.mɜː/
- Búa tạ.
- (Định ngữ) Như búa tạ.
- sledge-hammer blows — những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
- sledge-hammer style — văn đao to búa lớn
Ngoại động từ sửa
sledge-hammer ngoại động từ /ˈslɛdʒ.ˈhæ.mɜː/
Tham khảo sửa
- "sledge-hammer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)