Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæt.təd/

Động từ sửa

slatted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của slat

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

slatted /ˈslæt.təd/

  1. giát thanh gỗ mỏng (giừơng).

Tham khảo sửa