Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæ.ʃiɳ/

Động từ sửa

slashing

  1. Phân từ hiện tại của slash

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

slashing /ˈslæ.ʃiɳ/

  1. Nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội.
    slashing criticism — sự phê bình kịch liệt
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lớn, phi thường.
    a slashing success — một thắng lợi lớn

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)