slappfisk
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slappfisk | slappfisken |
Số nhiều | slappfisker | slappfiskene |
Danh từ sửa
slappfisk gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "slappfisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slappfisk | slappfisken |
Số nhiều | slappfisker | slappfiskene |
slappfisk gđ