Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæm.ˈbæŋ/

Tính từ sửa

slam-bang adv /ˈslæm.ˈbæŋ/

  1. Hết sức ầm ĩ; dữ dội.
  2. đễnh; cẩu thả.

Tham khảo sửa