Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

slabber

  1. Nước dãi.
  2. Chuyện uỷ mị sướt mướt.
  3. Tình cảm uỷ mị.

Nội động từ sửa

slabber nội động từ

  1. Nhỏ dãi, chảy nước dãi.
  2. Thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt.

Ngoại động từ sửa

slabber ngoại động từ

  1. Làm dính nước dãi (vào quần áo).
  2. Làm ẩu; làm vụng về.

Tham khảo sửa