Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slabber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
slabber
Nước dãi
.
Chuyện
uỷ mị
sướt mướt
.
Tình cảm
uỷ mị
.
Nội động từ
sửa
slabber
nội động từ
Nhỏ dãi
,
chảy
nước dãi
.
Thích
nói chuyện
uỷ mị
sướt mướt
.
Ngoại động từ
sửa
slabber
ngoại động từ
Làm
dính
nước dãi
(vào quần áo).
Làm ẩu; làm
vụng về
.
Tham khảo
sửa
"
slabber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)