sláy
Tiếng Nùng sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Thái nguyên thuỷ *sajꟲ. Cùng gốc với tiếng Tày slẩy, tiếng Thái ไส้ (sâi), tiếng Tráng saej.
Danh từ sửa
sláy
- (Nùng An) ruột.
Tham khảo sửa
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɬaj˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [θaj˦]
Tính từ sửa
sláy