Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skvette
Hiện tại chỉ ngôi skvetter
Quá khứ skvatt
Động tính từ quá khứ skvettet
Động tính từ hiện tại

skvette

  1. Văng, bắn tung tóe (chất lỏng).
    Hun — løp så søla skvatt.
  2. Giật mình, rùng mình.
    Han skvatt (til) av overraskelse.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å skvette
Hiện tại chỉ ngôi skvetter
Quá khứ skvetta, skvettet
Động tính từ quá khứ skvetta, skvettet
Động tính từ hiện tại

skvette

  1. Làm văng, bắn tung tóe (chất lỏng).
    å skvette vann på noen
    å skvette maling på gulvet
    Det er som å skvette vann på gåsa. — Như nước đổ đầu vịt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa