skrangle
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skrangle |
Hiện tại chỉ ngôi | skrangler |
Quá khứ | skrangla, skranglet |
Động tính từ quá khứ | skrangla, skranglet |
Động tính từ hiện tại | — |
skrangle
- Kêu lách cách, kêu loảng xoảng.
- Blikkboksene skrangler.
- Toget skrangler.
- å skrangle med småpengene
Tham khảo sửa
- "skrangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)