skråle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skråle |
Hiện tại chỉ ngôi | skraler |
Quá khứ | skralte |
Động tính từ quá khứ | skralt |
Động tính từ hiện tại | — |
skråle
- La, hét, thét lớn. Ca hát nghêu ngao.
- Ungdommene skrålte og skrek og vekket hele nabolaget.
- Ungene skråler på en sang.
Tham khảo
sửa- "skråle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)