Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

skjøt

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít skjøt skjøten
Số nhiều skjøter skjøtene

skjøt

  1. Sự nối, chắp. Chỗ nối, tiếp, chắp, đấu. skjøten på en bjelke
    Tauet løsnet i skjøten.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa