Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɪ.viz/

Danh từ sửa

skivvies số nhiều /ˈskɪ.viz/

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) áo lót.

Tham khảo sửa