Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɪ.tɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

skittish /ˈskɪ.tɪʃ/

  1. Sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa).
  2. Đỏm dáng, õng ẹo; lẳng lơ (đàn bà).

Tham khảo

sửa