Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɪ.ni/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

skinny /ˈskɪ.ni/

  1. (Thuộc) Da; như da.
  2. Gầy giơ xương, gầy nhom.

Tham khảo sửa