Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skimpy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɪm.pi/
Hoa Kỳ
[ˈskɪm.pi]
Tính từ
sửa
skimpy
/ˈskɪm.pi/
Bủn xỉn
,
keo kiệt
.
Thiếu
,
không
đủ.
skimpy
coat
— áo chật; áo thiếu vải
Tham khảo
sửa
"
skimpy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)