Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

skid /ˈskɪd/

  1. phanh.
  2. Sống trượt.
  3. Sự quay trượt; sự trượt bánh.
  4. (Hàng không) Nạng đuôi.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

skid /ˈskɪd/

  1. Chèn; chặn.
  2. Trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)