Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɛtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sketch /ˈskɛtʃ/

  1. Bức vẽ phác, bức phác hoạ.
    to make a sketch of a scene — vẽ phác một cảnh
  2. Bản tóm tắt.
  3. Bản phác thảo (một kế hoạch).
  4. Vở ca kịch ngắn.
  5. Bản nhạc nhịp đơn.

Động từ sửa

sketch /ˈskɛtʃ/

  1. Vẽ phác, phác hoạ; phác thảo.
    to go out sketching — đi lấy phác hoạ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sketch /skɛtʃ/

  1. (Số nhiều sketches) Kịch ngắn.

Tham khảo sửa