Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɑːt/

Danh từ sửa

skat /ˈskɑːt/

  1. Lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức).

Tham khảo sửa