sjørøver
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjørøver | sjørøveren |
Số nhiều | sjørøvere | sjørøverne |
Danh từ sửa
sjørøver gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "sjørøver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjørøver | sjørøveren |
Số nhiều | sjørøvere | sjørøverne |
sjørøver gđ