Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

site /ˈsɑɪt/

  1. Nơi, chỗ, vị trí.
    a good site for a picnic — một nơi đi chơi cắm trại tốt
  2. Đất xây dựng.
    construction site — công trường
    building site — đất để cất nhà

Ngoại động từ sửa

site ngoại động từ /ˈsɑɪt/

  1. Đặt, để, định vị trí.
    well sited school — trường xây ở chỗ tốt

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa