Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪ.ˈtɑːr/

Danh từ sửa

sitar /sɪ.ˈtɑːr/

  1. Đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi-ta, có cần đàn dài).

Tham khảo sửa